|
|
|
|
LEADER |
00904nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120144311 |
005 |
##20121130 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657.45
|b Kie
|
245 |
# |
# |
|a Kiểm toán đại cương /
|c Nguyễn Phúc Sinh chủ biên, ... [et al].
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông Vận tải,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 298 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Kiểm toán
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Châu Thanh An,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Phú Cường,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Phúc Sinh,
|c TS.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Nguyên,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 66000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|