|
|
|
|
LEADER |
00809nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120144315 |
005 |
##20121130 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.97
|b Ton
|
245 |
# |
# |
|a Tổng tập dư địa chí Việt Nam.
|n t.II,
|p Dư địa chí toàn quốc (Quốc chí) /
|c Bùi Văn Vượng chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 1568 tr. :
|b bản đồ ;
|c 27 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Địa lý lịch sử.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Văn Vượng,
|c ThS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 500000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|