|
|
|
|
LEADER |
00821nam a2200289 4500 |
001 |
DLU120144378 |
005 |
##20121204 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Hintze, Christian Ide.
|
245 |
# |
# |
|a Quyền lực thi ca /
|c Christian Ide Hintze, Nguyễn Tri Nguyên, Phạm Đức dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Cảm xúc
|
653 |
# |
# |
|a Sáng tác
|
653 |
# |
# |
|a Thiên nhiên
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đức,
|e Dịch.
|
700 |
# |
# |
|e Dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Văn học nước ngoài
|g Số 10(94), 2010, tr. 89
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|