|
|
|
|
LEADER |
01078nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120144485 |
005 |
##20121210 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 324.259 775
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia-Sự thật,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 507 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Đảng ra đời và lãnh đạo giành chính quyền (1930 - 1945) -- Phần thứ hai. Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến và xây dựng chế độ mới (1945 - 1975) -- Phần thứ ba. Đưa cả nước quá độ lên Chủ nghĩa xã hội (1975 - 2011).
|
610 |
# |
# |
|a Đảng Cộng Sản Việt Nam
|x Lịch sử.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 80000
|
993 |
# |
# |
|a 2012
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|