Nghiệp vụ ngân hàng /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2009.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00765nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120144501 | ||
005 | ##20121210 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 332.12 |b NG-K |
100 | # | # | |a Nguyễn Minh Kiều, |c TS. |
245 | # | # | |a Nghiệp vụ ngân hàng / |c Nguyễn Minh Kiều. |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2009. |
300 | # | # | |a 583 tr. ; |c 21 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo :tr.582-583. |
650 | # | # | |a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng. |
923 | # | # | |a 08/2012 |
992 | # | # | |a 64500 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |