|
|
|
|
LEADER |
01041nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120144847 |
005 |
##20121217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tuyền.
|
245 |
# |
# |
|a Da dạng vi khuẩn khử nitrat trong một số môi trường sinh thái ở Việt Nam và các chủng đại diện /
|c Nguyễn Thị Tuyền, Nguyễn Minh Giảng, Vũ Hoàng Giang, Đinh Thúy Hằng.
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Vi khuẩn
|
653 |
# |
# |
|a Xử lí nước thải
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thúy Hằng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Giảng.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Hoàng Giang.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
|g Số 4(25), 2009, tr. 265-273
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|