|
|
|
|
LEADER |
00948nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120144873 |
005 |
##20121218 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a eng
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428.007 6
|b Cam
|
245 |
# |
# |
|a Cambridge IELTS - With answers.
|n vol.III :
|b Examination papers from the university of cambridge local examination syndicate /
|c Văn Hào dịch và giới thiệu.
|
246 |
# |
# |
|a Tài liệu luyện thi IELTS
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 170 tr. ;
|c 24 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|x Bài tập luyện thi.
|
700 |
# |
# |
|a Văn Hào,
|e dịch và giới thiệu.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
990 |
# |
# |
|a vol.III
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|