|
|
|
|
LEADER |
01659nam a2200421 4500 |
001 |
DLU120144876 |
005 |
##20121218 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 345.05
|b Bin
|
245 |
# |
# |
|a Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự /
|c Võ Khánh Vinh chủ biên, ... [et al].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tư pháp,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 788 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Những nội quy chung -- Phần thứ hai. Khởi tố, điều tra vụ án hình sự và quyết định việc truy tố -- Phần thứ ba. Xét xử sơ thẩm -- Phần thứ tư. Xét xử phúc thẩm -- Phần thứ năm. Thi hành án và quyết định của toà án -- Phần thứ sáu. Xét lại bản án và quyết định đã có hiệu lực pháp luật -- Phần thứ bảy. Thủ tục đặc biệt.
|
650 |
# |
# |
|a Luật hình sự
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Tố tụng hình sự
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Sỹ Sơn,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Trọng Ngũ,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Đệ,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Mai,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mạnh Kháng,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Huyên,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hồng Hải,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đình Nhã,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Độ,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Khánh Vinh,
|c GS.TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 250000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|