|
|
|
|
LEADER |
02555nam a2200361 4500 |
001 |
DLU120144971 |
005 |
##20121221 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 345.597
|b DI-H
|
100 |
# |
# |
|a Đinh Thế Hưng,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Bình luật khoa học bộ luật hình sự năm 1999 /
|c Đinh Thế Hưng, Trần Văn Biên.
|
246 |
# |
# |
|a Bình luật khoa học bộ luật hình sự của nước Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
|
250 |
# |
# |
|a Sửa đổi bổ sung năm 2009
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 819 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Điều khoản cơ bản -- Chương II. Hiệu lực của bộ luật hình sự -- Chương III. Tội phạm -- Chương IV. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, miễn trách nhiệm hình sự -- Chương V. Hình phạt -- Chương VI. Các biện pháp tư pháp -- Chương VII. Quyết định hình phạt -- Chương VIII. Thời hiệu thi hành bản án, miễn chấp hành hình phạt, giảm bớt thời hạn chấp hành hình phạt -- Chương IX. Xoá án tích -- Chương X. Những qui định đối với người chưa thành niên phạm tội.
|
505 |
# |
# |
|a Chương XI. Các tội xâm phạm an ninh quốc gia -- Chương XII. Các tội xâm phạm tính mạng, sức khoẻ, nhân phẩm, danh dự của con người -- Chương XIII. Các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ của công dân -- Chương XIV. Các tội xâm phạm sở hữu -- Chương XV. Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình -- Chương XVI. Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế -- Chương XVII. Các tội phạm về môi trường -- Chương XVIII. Các tội phạm về ma tuý -- Chương XIX. Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng -- Chương XX. Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính -- Chương XXI. Các tội phạm về chức vụ -- Chương XXII. Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp -- Chương XXIII. Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân.
|
650 |
# |
# |
|a Luật hình sự
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Tố tụng hình sự
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Biên,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 225000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|