|
|
|
|
LEADER |
01971nam a2200469 4500 |
001 |
DLU120144977 |
005 |
##20121221 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 303.440 959 7
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ở Việt Nam :
|b Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /
|c Trần Đức Cường chủ biên, ... [et al].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 358 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.341.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Một số vấn đề lý luận về phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội -- Chương 2. Tự nhiên - môi trường -- Chương 3. Thể chế chính trị, chính sách và quản lý -- Chương 4. Kinh tế thị trường và tình trạng phát triển không đều về kinh tế -- Chương 5. Con người và nguồn nhân lực -- Chương 6. Những vấn đề văn hoá - xã hội -- Chương 7. Hoạt động truyền thông.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Điều kiện xã hội.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Chính sách xã hội.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Quang Hưng,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Nguyệt Quang,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Thu Hà,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Xuân Đình,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Chí Bảo,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thanh Thập,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Quỳnh Nam,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Vũ Hải Hằng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Dũng,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Đức,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Vang,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Xuân Nam,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đức Cường,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 82000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|