|
|
|
|
LEADER |
01041nam a2200361 4500 |
001 |
DLU120144983 |
005 |
##20121221 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.133
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình ngôn ngữ lập trình C/C++ /
|c Nguyễn Ngọc Cương chủ biên, ... [et al].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thông tin và Truyền thông,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 191 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.191.
|
650 |
# |
# |
|a C (Ngôn ngữ chương trình máy tính).
|
650 |
# |
# |
|a C++ (Ngôn ngữ chương trình máy tính).
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Quốc Huy,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Nghĩa,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Cương,
|c TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thành Công.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Nghi Phú.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 45000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|