LEADER | 00739nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120145019 | ||
005 | ##20121221 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Nhân Thành. |
245 | # | # | |a Lịch sự trong giao tiếp ngôn ngữ / |c Lê Nhân Thành. |
653 | # | # | |a Giao tiếp |
653 | # | # | |a Ngữ điệu |
653 | # | # | |a Ngữ dụng |
773 | # | # | |t Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ |g Số 4(20), 2004, tr. 26-35 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |