|
|
|
|
LEADER |
01711nam a2200337 4500 |
001 |
DLU130000037 |
005 |
##20130306 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 720.284 028 5
|b Huo
|
245 |
# |
# |
|a Hướng dẫn thực hành Autodesk Revit MEP 2012.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 246 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Khảo sát giao diện người dùng -- Chương 2. Các workshet và chia sẻ công việc -- Chương 3. Cộng tác dự án -- Chương 4. Làm việc với dữ liệu 2D và 3D -- Chương 5. Các tham số -- Chương 6. Các bản liệt kê -- Chương 7. Phân tích tải trọng làm mát và nhiệt HVAC -- Chương 8. Tạo các hệ thốgn Logic -- Chương 9. Các hệ thống cơ khí và hệ thống ống dẫn -- Chương 10. Hệ thống đường ống cơ học -- Chương 11. Chiếu sáng -- Chương 12. Điện và thông tin liên lạc -- Chương 13. Các mạch và bảng điện -- Chương 14. Phòng cháy và chữa cháy -- Chương 15. Tạo các ký hiệu và chú thích.
|
630 |
# |
# |
|a Autodesk Revit MEP.
|
650 |
# |
# |
|a Hệ thống nước
|x Thiết kế và xây dựng
|x Xử lý dữ liệu.
|
650 |
# |
# |
|a Toà nhà
|x Thiết bị cơ khí
|x Thiết kế và xây dựng
|x Xử lý dữ liệu.
|
650 |
# |
# |
|a Vẽ kiến trúc
|x Thiết kế bằng máy tính.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 76000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|