|
|
|
|
LEADER |
00805nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130000090 |
005 |
##20130321 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 632
|b NG-C
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Mạnh Chinh.
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang bác sĩ cây trồng /
|c Nguyễn Mạnh Chinh.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Nông nghiệp,
|c 202.
|
300 |
# |
# |
|a 382 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.382.
|
650 |
# |
# |
|a Cây trồng
|x Khía cạnh dinh dưỡng.
|
650 |
# |
# |
|a Cây trồng
|x Phân bón.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2013SH
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 150000
|
994 |
# |
# |
|a KSH
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|