|
|
|
|
LEADER |
01105nam a2200301 4500 |
001 |
DLU130145184 |
005 |
##20130104 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Quang Anh.
|
245 |
# |
# |
|a Quỹ sinh thái lãnh thổ với việc hình thành mô hình hệ kinh tế sinh thái ở vùng núi và dân tộc thuộc huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai /
|c Phạm Quang Anh, Đào Đình Bắc, Nguyễn Cao Huần, Nguyễn Trung Nghĩa.
|
653 |
# |
# |
|a Đất nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Sa Pa, Lào Cai
|
700 |
# |
# |
|a Đào Đình Bắc.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Cao Huần.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trung Nghĩa.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Tự nhiên - Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội)
|g Số 2(18), 2002, tr. 1-9
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|