|
|
|
|
LEADER |
01103nam a2200325 4500 |
001 |
DLU130145186 |
005 |
##20130104 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Văn Bào.
|
245 |
# |
# |
|a Bản đồ địa mạo cảnh báo lũ lụt vùng đồng bằng ven biển Trung Bộ Việt Nam /
|c Đặng Văn Bào, Đào Đình Bắc, Nguyễn Quang Mỹ, Vũ Văn Phái, Nguyễn Hiệu.
|
653 |
# |
# |
|a Địa chất
|
653 |
# |
# |
|a Địa hình
|
653 |
# |
# |
|a Bản đồ địa mạo
|
653 |
# |
# |
|a Thủy văn
|
700 |
# |
# |
|a Đào Đình Bắc.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hiệu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Mỹ.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Văn Phái.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Tự nhiên - Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội)
|g Số 2(18), 2002, tr. 17-25
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|