|
|
|
|
LEADER |
01050nam a2200301 4500 |
001 |
DLU130145265 |
005 |
##20130108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyen Trong Uyen.
|
245 |
# |
# |
|a Actual situation of heavy metals' contamination in groundwater of Hanoi area =
|b Thực trạng ô nhiễm kim loại nặng nước ngầm ở khu vực Hà Nội /
|c Nguyen Trong Uyen, Tran Hong Con, Nguyen Thi Chuyen, Hoang Van Ha.
|
653 |
# |
# |
|a Kim loại nặng
|
653 |
# |
# |
|a Nước ngầm
|
653 |
# |
# |
|a Nhiễm độc
|
700 |
# |
# |
|a Hoang Van Ha.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Thi Chuyen.
|
700 |
# |
# |
|a Tran Hong Con.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia Hà Nội)
|g Số 1(17), 2001, tr. 32-37
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|