|
|
|
|
LEADER |
01400nam a2200325 4500 |
001 |
DLU130145288 |
005 |
##20130108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657.48
|b PH-D
|
100 |
# |
# |
|a Phan Đức Dũng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Kế toán tài chính.
|n t.II,
|p Kế toán thương mại dịch vụ :
|b Lý thuyết và bài tập : Cập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/2/2010 /
|c Phan Đức Dũng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 365 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.363.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Kế toán các khoản phải thu -- Chương 2. Kế toán các khoản phải trả -- Chương 3. Kế toán các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng -- Chương 4. Kế toán mua hàng -- Chương 5. Kế toán bán hàng -- Chương 6. Kế toán thuế và các khoản phải nộp -- Chương 7. Kế toán chi phí hoạt động và xác định kết quả kinh doanh -- Chương 8. Kế toán kinh doanh dịch vụ.
|
650 |
# |
# |
|a Kế toán doanh nghiệp.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 82000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|