|
|
|
|
LEADER |
02647nam a2200457 4500 |
001 |
DLU130145295 |
005 |
##20130108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657.45
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình kiểm toán tài chính /
|c Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ đồng chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Kinh tế Quốc dân,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 471 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.471.
|
505 |
# |
# |
|a Chương thứ mười. Kiểm toán chu trình mua hàng và thanh toán -- Chương thứ mười một. Kiểm toán chu trình hàng tồn kho -- Chương thứ mười hai. Kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên -- Chương thứ mười ba. Kiểm toán tài sản cố định và đầu tư dài hạn -- Chương thứ mười bốn. Kiểm toán chu trình tiếp nhận - hoàn trả vốn -- Chương thứ mười lăm. Kiểm toán tiền -- Chương thứ mười sáu. Kiểm toán báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh -- Chương thứ mười bảy. Kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư hoàn thành -- Chương thứ mười tám. Kiểm toán báo cáo quyết toán ngân sách.
|
505 |
# |
# |
|a Chương thứ nhất. Kiểm toán tài chính trong hệ thống kiểm toán -- Chương thứ hai. Mục tiêu kiểm toán tài chính -- Chương thứ ba. Bằng chứng kiểm toán -- Chương thứ tư. Đánh giá hệ thống kiểm soất nội bộ -- Chương thứ năm. Xây dựng kế hoạch kiểm toán -- Chương thứ sáu. Thực hiện kế hoạch kiểm toán -- Chương thứ bảy. Kết thúc kiểm toán -- Chương thứ tám. Trách nhiệm pháp lý của kiểm toán viên -- Chương thứ chín. Kiểm toán chu trình bán hàng - thu tiền
|
650 |
# |
# |
|a Kiểm toán
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thế Hùng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thị Minh Hải,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Hoà,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Vinh,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Trí Tuệ,
|c GS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Quynh,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Thuý,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Phương Hoa,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Huy Đoán,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Trung Kiên,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Tô Văn Nhật,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Mạnh Dũng,
|c TS.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 99000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|