LEADER | 00817nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130145388 | ||
005 | ##20130110 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trương Công Quỳnh. |
245 | # | # | |a Môđun đối trung thành hoàn toàn / |c Trương Công Quỳnh, Lê Văn Thuyết. |
653 | # | # | |a Môđun |
653 | # | # | |a Vật sinh |
653 | # | # | |a Xạ ảnh |
700 | # | # | |a Lê Văn Thuyết. |
773 | # | # | |t Tạp chí Khoa học Chuyên san Y khoa (Đại học Huế) |g Số 20, 2003, tr. 5-10 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |