|
|
|
|
LEADER |
01977nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130145399 |
005 |
##20130111 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 324.259 775
|b QU-M
|
100 |
# |
# |
|a Quang Minh.
|
245 |
# |
# |
|a Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam :
|b Những mốc son chói lọi /
|c Quang Minh, Tiến Đạt.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị - Hành chính,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 582 tr. ;
|c 27 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Hội nghị thành lập Đảng -- Phần thứ hai. Đại hội đại biểu lần thứ nhất của Đảng -- Phần thứ ba. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ hai -- Phần thứ tư. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng -- Phần thứ năm. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV của Đảng -- Phần thứ sáu. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V -- Phần thứ bảy. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng -- Phần thứ tám. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng -- Phần thứ chín. Hội nghị đại biểu toàn quốc giữa nhiệm kỳ khoá VII -- Phần thứ mười. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng -- Phần thứ mười một. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng -- Phần thứ mười hai. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X của Đảng Cộng sản Việt Nam -- Phần thứ mười ba. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng Cộng sản Việt Nam.
|
610 |
# |
# |
|a Đảng Cộng sản Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Tiến Đạt.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 350000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|