|
|
|
|
LEADER |
00835nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130145404 |
005 |
##20130111 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a eng
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428.007 6
|b IM-J
|
100 |
# |
# |
|a Im Jeong-seop.
|
245 |
# |
# |
|a Economy TOEIC :
|b Actual tests /
|c Im Jeong-seop, Jang Gwang-hyeop.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 157 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 26 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|x Sách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài.
|
700 |
# |
# |
|a Jang Gwang-hyeop.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 124000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|