|
|
|
|
LEADER |
00853nam a2200265 4500 |
001 |
DLU130145549 |
005 |
##20130227 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trịnh Quốc Toản,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Pháp luật hình sự về phòng, chống HIV/AIDS /
|c Trịnh Quốc Toản.
|
653 |
# |
# |
|a Luật bảo vệ sức khỏe cộng đồng
|
653 |
# |
# |
|a Trách nhiệm hình sự
|
653 |
# |
# |
|a Virut HIV
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Kinh tế - Luật (Đại học Quốc gia Hà Nội)
|g Số 2(19), 2003, tr. 23-32
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|