|
|
|
|
LEADER |
00799nam a2200265 4500 |
001 |
DLU130145592 |
005 |
##20130304 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Quý Mão,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Quan hệ tính ngữ trong ngôn ngữ Nga, Anh, Việt /
|c Nguyễn Quý Mão.
|
653 |
# |
# |
|a Danh từ
|
653 |
# |
# |
|a Tính từ
|
653 |
# |
# |
|a Từ vững
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Ngoại ngữ (Đại học Quốc gia Hà Nội)
|g Số 1(20), 2004, tr. 7-13
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|