|
|
|
|
LEADER |
01559nam a2200385 4500 |
001 |
DLU130145690 |
005 |
##20130306 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.015 195
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình nguyên lý thống kê /
|c Trần Thị Kỳ, Nguyễn Văn Phúc chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 246 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.241.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Lý thuyết -- Chương 1. Những vấn đề chung về thống kê -- Chương 2. Quy trình nghiên cứu thống kê -- Chương 3. Tổng hợp thống kê -- Chương 4. Các mức độ của hiện tượng kinh tế xã hội -- Chương 5. Dãy số thời gian -- Chương 6. Chỉ số.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Câu hỏi ôn tập -- Phần III. Bài tập -- Phần IV. Một số đề thi và bài giải nguyên lý thống kê đã sử dụng.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế học
|x Phương pháp thống kê
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Văn Thịnh.
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Quỳnh Phương,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Kim Phụng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tường Tâm,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Phúc,
|c TS.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Kỳ,
|c TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 65000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|