|
|
|
|
LEADER |
00886nam a2200265 4500 |
001 |
DLU130145745 |
005 |
##20130306 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lâm Thị Mỹ Dung,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Khảo cổ học Chămpa thiên niên kỷ I sau công nguyên :
|b Qua kết quả khai quật từ 1990 trở lại đây /
|c Lâm Thị Mỹ Dung.
|
653 |
# |
# |
|a Gốm
|
653 |
# |
# |
|a Khảo cổ học
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa Chămpa
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Xã hội và nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội)
|g Số 4(21), 2005, tr. 20-34
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|