|
|
|
|
LEADER |
02337nam a2200505 4500 |
001 |
DLU130145753 |
005 |
##20130306 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657
|b Ket
|
245 |
# |
# |
|a Kế toán ngân hàng /
|c Nguyễn Thị Loan chủ biên, ... [et al.].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản bổ sung lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Phương đông,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 443 tr. ;
|c 24cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 443.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tổng quan về kế toán ngân hàng -- Chương 2. Kế toán nghiệp vụ tiền mặt -- Chương 3. Kế toán nghiệp vụ đầu tư và kinh doanh chứng khoán -- Chương 4. Kế toán nghiệp vụ tín dụng -- Chương 5. Kế toán nghiệp vụ góp vốn liên doanh và đầu tư dài hạn -- Chương 6. Kế toán tài sản cố định - công cụ dụng cụ -- Chương 7. Kế toán nghiệp vụ huy động vốn -- Chương 8. Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu -- Chương 9. Kế toán các nghiệp vụ về ngoại tệ -- Chương 10. Kế toán dịch vụ thanh toán -- Chương 11. Kế toán các nghiệp vụ thanh toán vốn giữa các ngân hàng -- Chương 12. Kế toán về kết quả kinh doanh -- Chương 13. Báo cáo tài chính ngân hàng tại ngân hàng thương mại.
|
650 |
# |
# |
|a Kế toán
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Đình Tân,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Kim Hoa.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Hạnh Mỹ,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Lâm Thị Hồng Hoa,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Long.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hồ Hoàng Vũ,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Đoan Trang,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Kim Phụng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Loan,
|c TS,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Hiền,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trung Trí,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Nhật,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Kỳ,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Vĩnh Nguyên.
|
923 |
# |
# |
|a 18/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 89000
|
993 |
# |
# |
|a 2011
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|