LEADER | 00705nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130146034 | ||
005 | ##20130318 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trần Duy Đới. |
245 | # | # | |a Của độc / |c Trần Duy Đới. |
653 | # | # | |a Cây sanh |
653 | # | # | |a Giá cả |
653 | # | # | |a Nghệ nhân |
773 | # | # | |t Tạp chí Việt Nam Hương sắc |g Số 5(188), 2009, tr. 17 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |