Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh : Danh từ và ngữ danh từ = English grammar handbooks : Nouns and noun phrases /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
H. :
Dân trí,
2011.
|
Loạt: | Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01159nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130146160 | ||
005 | ##20130321 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428.2 |b NG-H |
100 | # | # | |a Ngọc Hà. |
245 | # | # | |a Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh : Danh từ và ngữ danh từ = |b English grammar handbooks : Nouns and noun phrases / |c Ngọc Hà, Minh Đức. |
246 | # | # | |a English grammar handbooks : Nouns and noun phrases |
246 | # | # | |a English grammar handbooks : Nouns & noun phrases |
246 | # | # | |a Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh : Danh từ & ngữ danh từ |
260 | # | # | |a H. : |b Dân trí, |c 2011. |
300 | # | # | |a 103 tr. ; |c 19 cm. |
490 | # | # | |a Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Anh. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Việt. |
650 | # | # | |a Tiếng Anh |x Ngữ pháp. |
700 | # | # | |a Minh Đức. |
923 | # | # | |a 08/2012 |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 16000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |