|
|
|
|
LEADER |
00872nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130146188 |
005 |
##20130321 |
020 |
# |
# |
|a 9786049005343
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.402
|b Cac
|
245 |
# |
# |
|a Các thuật ngữ hợp đồng thông dụng =
|b Terminologie contractuelle commune /
|c Nguyễn Minh Hằng dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Terminologie contractuelle commune
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 735 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Luật pháp quốc tế
|v Thuật ngữ, từ vựng, v.v...
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Hằng,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 105000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|