|
|
|
|
LEADER |
00890nam a2200289 4500 |
001 |
DLU130146219 |
005 |
##20130321 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Dunlap, Riley E.
|
245 |
# |
# |
|a Xã hội học môi trường /
|c Riley E. Dunlap, Willam R. Catton, Bùi Đức Kính lược dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Hệ sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường sinh thái
|
653 |
# |
# |
|a Thiên tai
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Đức Kính,
|e L ược dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Catton, Willam R.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Xã hội Việt Nam
|g Số 5(153), 2011, tr. 51-64
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|