|
|
|
|
LEADER |
01448nam a2200361 4500 |
001 |
DLU130146727 |
005 |
##20130408 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 370.1
|b DE-J
|
100 |
# |
# |
|a Dewey, John.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh nghiệm và giáo dục =
|b Experience and education : The 60th anniversary edition /
|c John Dewey; Phạm Anh Tuấn dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Experience and education : The 60th anniversary edition
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Trẻ,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 237 tr. ;
|c 20 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách phát triển giáo dục.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.
|
505 |
# |
# |
|a I. Nền giáo dục cổ truyền đối lập lại với nền giáo dục tiến bộ -- II. Sự cần thiết phải có một lý thuyết về kinh nghiệm -- III. Những tiêu chí của kinh nghiệm -- IV. Kiểm soát xã hội -- V. Bản chất của tự do -- VI. Ý nghĩa của mục đích -- VII. Sự tổ chức nội dung theo cách tiến bộ -- VIII. Kinh nghiệm là phương tiện và mục tiêu của giáo dục.
|
650 |
# |
# |
|a Giáo dục
|x Triết học.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh nghiệm.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Anh Tuấn,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 70000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|