|
|
|
|
LEADER |
00993nam a2200337 4500 |
001 |
DLU130146742 |
005 |
##20130408 |
020 |
# |
# |
|a 9786047704178
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 423.1
|b PH-N
|
100 |
# |
# |
|a Phùng Quang Nhượng.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển viết tắt Anh - Việt tổng hợp =
|b General - English - Vietnamese acronym dictionary /
|c Phùng Quang Nhượng.
|
246 |
# |
# |
|a General - English - Vietnamese acronym dictionary
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 1551 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|x Từ viết tắt
|x Từ điển
|x Tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|x Từ viết tắt
|x Từ điển
|x Tiếng Anh.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 890000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|