|
|
|
|
LEADER |
01209nam a2200409 4500 |
001 |
DLU130146747 |
005 |
##20130408 |
020 |
# |
# |
|a 9786047704163
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 423.951
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Anh - Trung - Việt.
|n t.II :
|b Hiện đại và thực hành /
|c Nguyễn Thanh Hà dịch; Cao Lăng chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 1131 tr. ;
|c 27 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Trung Quốc.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Từ điển đa ngôn ngữ.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Cao Lăng,
|c GS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hà,
|c TS.
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 850000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|