|
|
|
|
LEADER |
00929nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130146939 |
005 |
##20130415 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.1
|b TR-B
|
100 |
# |
# |
|a Trịnh Bình.
|
245 |
# |
# |
|a Địa lý Trung Quốc /
|c Trịnh Bình; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 127 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 23 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Khái quát địa lý Trung Quốc -- Khu vực gió mùa Đông Bắc -- Vùng lục địa Tây Bắc -- Khu vực cao nguyên Thanh Tạng.
|
651 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|x Địa lý lịch sử.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Hằng,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 62000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|