|
|
|
|
LEADER |
02192nam a2200385 4500 |
001 |
DLU130147463 |
005 |
##20130513 |
020 |
# |
# |
|a 9786049282263
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 97
|b Van
|
245 |
# |
# |
|a Văn hoá dân gian người Việt ở Nam bộ /
|c Thanh Phương, ... [et al.]; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thời đại,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 379 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.371.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Tổng quan -- Chương II. Công cuộc khai phá đất đai và quá trình quần cư, hình thành làng xã, thị tứ ở Nam Bộ -- Chương III. Dấu ấn thiên nhiên trong sinh hoạt văn hoá dân gian người Việt ở Nam Bộ -- Chương IV. Đặc điểm và vị trí của sinh hoạt lễ hội truyền thống trong đời sống tinh thần của người Việt ở Nam Bộ -- Chương V. Phong tục tập quán của người Việt ở Nam Bộ -- Chương VI. Các loại hình truyện kể trong nghệ thuật ngữ văn Nam Bộ -- Chương V. Phong tục tập quán của người Việt ở Nam Bộ -- Chương VI. Các loại hình truyện kể trong nghệ thuật ngữ văn Nam Bộ -- Chương VII. Các loại hình sinh hoạt diễn xướng trong nghệ thuật ngữ văn dân gian Nam Bộ -- Chương VIII. Các nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống và nghệ thuật tạo hình dân gian -- Chương IX. Thú tiêu khiển, giải trí, trò chơi dân gian -- Chương X. Phương ngữ Nam Bộ -- Chương XI. Tổng luận.
|
650 |
# |
# |
|a Văn hoá dân gian
|z Việt Nam, Miền Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam, Miền Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Thanh Phương.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Lê.
|
700 |
# |
# |
|a Huỳnh Lứa.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Vinh.
|
710 |
# |
# |
|a Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
|
923 |
# |
# |
|a 08/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15200
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|