|
|
|
|
LEADER |
01058nam a2200301 4500 |
001 |
DLU130147616 |
005 |
##20130515 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Castro, Alfonso Peter.
|
245 |
# |
# |
|a Người bản địa và đồng quản lý những gợi ý cho quản lý xung đột /
|c Alfonso Peter Castro, Eriok Nielsen, Nguyễn Thị Hồng Nhi dịch, Trần Hồng Hạnh hiệu đính.
|
653 |
# |
# |
|a Bảo vệ môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Hủy diệt môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Tài nguyên thiên nhiên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Nhi,
|e Dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nielsen, Eriok.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Hồng Hạnh,
|e Hiệu đính.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Dân tộc học
|g Số 6(174), 2011, tr. 61-71
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|