|
|
|
|
LEADER |
00899nam a2200277 4500 |
001 |
DLU130148518 |
005 |
##20130617 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Tồn,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Về đặc điểm mô hình cấu tạo và việc chuẩn hóa thuật ngữ xây dựng là cụm từ trong tiếng Việt /
|c Nguyễn Đức Tồn, Vũ Thị Thu Huyền.
|
653 |
# |
# |
|a Âm vị
|
653 |
# |
# |
|a Cấu trúc câu
|
653 |
# |
# |
|a Từ ghép
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thị Thu Huyền,
|c ThS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Ngôn ngữ
|g Số 5(276), 2012, tr. 3-19
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|