LEADER | 00759nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130148525 | ||
005 | ##20130617 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Văn Lộc, |c PGS.TS. |
245 | # | # | |a Bàn thêm về bình diện cú pháp và nghĩa cú pháp / |c Nguyễn Văn Lộc. |
653 | # | # | |a Ngữ nghĩa |
653 | # | # | |a Ngữ pháp |
653 | # | # | |a Từ vựng |
773 | # | # | |t Tạp chí Ngôn ngữ |g Số 6(277), 2012, tr. 3-18 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |