LEADER | 00756nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130148642 | ||
005 | ##20130621 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Hà Nguyễn. |
245 | # | # | |a Axit uric - Chỉ số đánh giá bệnh gút? / |c Hà Nguyễn. |
653 | # | # | |a Điều trị |
653 | # | # | |a Bệnh khớp |
653 | # | # | |a Dược phẩm |
773 | # | # | |t Tạp chí Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương |g Số 7(370), 2012, tr. 33 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |