The changing shape of geometry : celebrating a century of geometry and geometry teaching /
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Cambridge, U.K. ; New York :
Cambridge University Press,
2003.
|
Loạt: | MAA spectrum.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Sample text Table of contents Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01625nam a2200481 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130148707 | ||
005 | ##20130626 | ||
008 | ##030626s2003 enka b 000 0 eng d | ||
010 | # | # | |a 2003271652 |
015 | # | # | |a GBA2-U2378 |
020 | # | # | |a 0521531624 (pbk.) |
020 | # | # | |a 0521824516 |
035 | # | # | |a (OCoLC)ocm50937027 |
040 | # | # | |a UKM |c UKM |d TXH |d DLC |
042 | # | # | |a lccopycat |
050 | # | # | |a QA446 |b .C48 2003 |
082 | # | # | |a 516 |b Cha |
245 | # | # | |a The changing shape of geometry : |b celebrating a century of geometry and geometry teaching / |c edited on behalf of the Mathematical Association by Chris Pritchard. |
260 | # | # | |a Cambridge, U.K. ; |a New York : |b Cambridge University Press, |c 2003. |
300 | # | # | |a xviii, 541 p. : |b ill. ; |c 26 cm. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references. |
650 | # | # | |a Geometry |x Famous problems. |
650 | # | # | |a Geometry |x History. |
650 | # | # | |a Geometry. |
650 | # | # | |a Mathematical recreations. |
700 | # | # | |a Pritchard, Chris, |d 1954- |
710 | # | # | |a Mathematical Association of America. |
710 | # | # | |a Mathematical Association. |
830 | # | # | |a MAA spectrum. |
856 | # | # | |3 Sample text |u http://www.loc.gov/catdir/samples/cam034/2003271652.html |
856 | # | # | |3 Table of contents |u http://www.loc.gov/catdir/toc/cam032/2003271652.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/description/cam032/2003271652.html |
923 | # | # | |a 01/2013 |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 27050 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |