|
|
|
|
LEADER |
00856nam a2200301 4500 |
001 |
DLU130149065 |
005 |
##20130725 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 014
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|b Viện Ngôn ngữ học.
|
245 |
# |
# |
|a Di sản của Hồ chủ tịch về ngôn ngữ /
|c Viện Ngôn ngữ học.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 251 tr. ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969
|x Ngôn ngữ.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 41000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|