|
|
|
|
LEADER |
01439nam a2200421 4500 |
001 |
DLU130150240 |
005 |
##20130821 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.7
|b VIE
|
110 |
# |
# |
|a Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
|b Viện Nghiên cứu Châu Âu.
|
245 |
# |
# |
|a Quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu trong triển khai cơ chế phát triển sạch giai đoạn 2011 - 2020 /
|c Viện Khoa học Xã hội Việt Nam; Nguyễn Quang Thuấn chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 256 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.245-252.
|
651 |
# |
# |
|a Châu Âu
|x Quan hệ ngoại giao
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Quan hệ ngoại giao
|z Châu Âu.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Minh Đức,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Ngọc Bích,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Đức Hùng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Việt Hưng,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Kiên Trung,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn An Hà,
|c PGS.TS.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Bích Thuận,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Thuấn,
|c GS.TS.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Thu Huyền,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 12800
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|