Thống kê thực dụng : Kinh tế doanh thương : Xác suất - Đoán nghiệm - Quyết định /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. HCM :
Lửa thiêng,
1974.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00858nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130150403 | ||
005 | ##20130822 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 330.015 195 |b LY-T |
100 | # | # | |a Lý Công Thuận. |
245 | # | # | |a Thống kê thực dụng : |b Kinh tế doanh thương : Xác suất - Đoán nghiệm - Quyết định / |c Lý Công Thuận, Châu Nguyệt Hồng. |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b Lửa thiêng, |c 1974. |
300 | # | # | |a 222 tr. ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Thống kê thương mại. |
650 | # | # | |a Xác suất và thống kê. |
700 | # | # | |a Châu Nguyệt Hồng. |
923 | # | # | |a 100/2013 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |