|
|
|
|
LEADER |
00851nam a2200265 4500 |
001 |
DLU130150633 |
005 |
##20130827 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thiện.
|
245 |
# |
# |
|a Dấu hiệu chia hết cho 19 /
|c Nguyễn Thiện.
|
653 |
# |
# |
|a Hệ số ứng với các chữ số tương ứng
|
653 |
# |
# |
|a Tổng các hệ số của các chữ số hàng chẵn
|
653 |
# |
# |
|a Tổng các hệ số của các chữ số hàng lẻ
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Dạy và học ngày nay
|g Số 1, 2007, tr. 49-50
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|