|
|
|
|
LEADER |
00830nam a2200301 4500 |
001 |
DLU130150679 |
005 |
##20130828 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 891.73
|b DO-M
|
100 |
# |
# |
|a Đômôgatxkich Mokhain.
|
245 |
# |
# |
|a Phía nam sông Bến Hải.
|n t.I /
|c Mikhain Đômôgatxkich, Nguyễn Thụy Ứng, Nguyễn Thị Hồng Hà dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Huế :
|b Sở văn hóa - thông tin Bình Trị Thiên,
|c 1985.
|
300 |
# |
# |
|a 226 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Hà,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thụy Ứng,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 16,0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mai Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|