|
|
|
|
LEADER |
00833nam a2200301 4500 |
001 |
DLU130150768 |
005 |
##20130828 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.74
|b Huo
|
245 |
# |
# |
|a Hướng dẫn sử dụng FoxBase+ /
|c Nguyễn Tuấn Hoa biên dịch, Nguyễn Thụy Chính biên dịch, Hoàng Xuân Hiếu biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Licosaxuba,
|c 1990.
|
300 |
# |
# |
|a 149 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a cNguyễn Tuấn Hoa,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Xuân Hiếu,
|e biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thụy Chính,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 4800
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|