Số mệnh ai đặt bày? /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP.HCM :
Nxb. TP.HCM,
1985.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00771nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130151361 | ||
005 | ##20130910 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 398.41 |b Som |
245 | # | # | |a Số mệnh ai đặt bày? / |c Trần Hữu Phước, ... [ Và những người khác] |
260 | # | # | |a TP.HCM : |b Nxb. TP.HCM, |c 1985. |
300 | # | # | |a 213 tr. ; |c 19 cm. |
700 | # | # | |a Sơn Nam. |
700 | # | # | |a Thế Đức. |
700 | # | # | |a Vạn Xuân. |
700 | # | # | |a Hoàng Quân. |
700 | # | # | |a Trần Hữu Phước. |
923 | # | # | |a TL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 14 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Huyền Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |