|
|
|
|
LEADER |
00893nam a2200325 4500 |
001 |
DLU130151433 |
005 |
##20130910 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 361.4
|b KO-G
|
100 |
# |
# |
|a Konopka, Gisela.
|
245 |
# |
# |
|a Dịch vụ xã hội nhóm /
|c Gisela Konopka; Phùng Thị Tuyết Vân, Nguyễn Trọng Kim, Trần Thế Cả dịch.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Trường Công tác Xã hội,
|c 1972.
|
300 |
# |
# |
|a 193 tr. ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách xã hội.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Kim,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phùng Thị Tuyết Vân,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thế Cả,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 100/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|