|
|
|
|
LEADER |
00854nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130152901 |
005 |
##20130924 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.245
|b NO-P
|
100 |
# |
# |
|a Norton Peter.
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang cho người lập trình trên máy vi tính IBM /
|c Peter Norton; Nguyễn Ngọc Minh Hằng, Dương Bá Hiệp, Nguyễn Khiêm dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 1990.
|
300 |
# |
# |
|a 206 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Dương Bá Hiệp,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khiêm,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Minh Hằng,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 17500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|